Có 4 kết quả:

原型 yuán xíng ㄩㄢˊ ㄒㄧㄥˊ原形 yuán xíng ㄩㄢˊ ㄒㄧㄥˊ圆形 yuán xíng ㄩㄢˊ ㄒㄧㄥˊ圓形 yuán xíng ㄩㄢˊ ㄒㄧㄥˊ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) model
(2) prototype
(3) archetype

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) original shape
(2) true appearance (under the disguise)
(3) true character

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) round
(2) circular

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) round
(2) circular

Bình luận 0